Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
life style


noun
a manner of living that reflects the person's values and attitudes (Freq. 2)
Syn:
life-style, lifestyle, modus vivendi
Hypernyms:
manner, mode, style, way, fashion
Hyponyms:
fast lane, free living, vanity fair


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.